Có 2 kết quả:

显像管 xiǎn xiàng guǎn ㄒㄧㄢˇ ㄒㄧㄤˋ ㄍㄨㄢˇ顯像管 xiǎn xiàng guǎn ㄒㄧㄢˇ ㄒㄧㄤˋ ㄍㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) CRT used in TV or computer monitor
(2) picture tube
(3) kinescope

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) CRT used in TV or computer monitor
(2) picture tube
(3) kinescope

Bình luận 0